Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

luận giả

Academic
Friendly

Từ "luận giả" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "luận" "giả".

vậy, "luận giả" có thể hiểu người đang bàn luận, tức là người tham gia vào việc thảo luận, trao đổi ý kiến về một chủ đề nhất định.

dụ sử dụng từ "luận giả":
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong cuộc họp hôm nay, các luận giả đã đưa ra nhiều ý kiến khác nhau về đề tài phát triển bền vững."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Các luận giả trong hội thảo quốc tế đã thảo luận sôi nổi về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu phát triển kinh tế."
Phân biệt các biến thể:
  • "Luận giả" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức như các cuộc hội thảo, hội nghị, hoặc các bài nghiên cứu.
  • Một biến thể gần giống "thảo luận viên", tuy nhiên, "thảo luận viên" thường chỉ những người dẫn dắt hoặc điều phối cuộc thảo luận, trong khi "luận giả" những người tham gia bàn luận.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Thảo luận: Hành động trao đổi ý kiến, thông tin về một vấn đề.
  • Người tham gia: Người mặt trong một hoạt động nào đó, có thể bàn luận hoặc không.
  • Diễn giả: Người phát biểu, trình bày ý kiến trong một cuộc hội thảo hoặc diễn đàn.
Cách sử dụng khác:
  • "Luận giả" có thể được dùng trong các văn bản học thuật để chỉ những người tham gia nghiên cứu hoặc trình bày ý kiến trong lĩnh vực nào đó.
  • Trong các cuộc tranh luận, "luận giả" cũng có thể chỉ những cá nhân đưa ra lập luận ủng hộ hoặc phản biện một quan điểm.
  1. Người đang bàn luận.

Comments and discussion on the word "luận giả"